Đại lý Kiepe Việt Nam
1. Công tắc giật dây băng tải Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch
Công tắc giật dây băng tải hay còn gọi là Công tắc kéo dây dừng khẩn hoặc Công tắc dừng khẩn là một thiết bị an toàn dùng để dừng khẩn cấp băng tải khi có sự cố hư hỏng hoặc tai nạn xảy ra. Công tắc giật dây được thiết kế để lắp cạnh băng tải và dây kéo cũng được gắn dọc băng tải nối các công tắc giật dây lại với nhau nên khi có sự cố xảy ra ta có thể dừng băng tải ở bất ký vị trí nào dọc theo băng tải.
Công tắc giật dây băng tải Kiepe gồm 2 loại là Công tắc giật dây 2 chiều và Công tắc giật dây 1 chiều
1.1 Công tắc dừng khẩn 1 chiều gồm những Model sau:
1.1.1 Công tắc kéo dây dừng khẩn Type PAS Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch Type PAS Kiepe
N C | SPDT | Part-No. | |
PAS 001 | 1 | 1 | 91.057 560.101 |
PAS 101, stainless | 1 | 1 | 91.057 560.001 |
1.1.2 Công tắc kéo dây dừng khẩn Type LRS Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch Type LRS Kiepe
Switch type | NC | NO | Order number |
LRS 004 | 2 | 1 | 93.046 690.004 |
LRS 022 | 2 | 2 | 93.046 690.022 |
LRS 031 | 3 | 1 | 93.046 690.031 |
1.2 Công tắc giật dây băng tải 2 chiều gôm những loại sau:
1.2.1 Công tắc giật dây type PRS Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch Type PRS Kiepe
Switch type | NC | SPDT | NO | Integrated signal lamp | Order number |
PRS 001 | 2 | 1 | - | - | 91.063 293.001 |
PRS 101 | 2 | 1 | (1) | LED 230V AC | 91.063 293.101 |
PRS 102 | 2 | 1 | (1) | LED 24V DC | 91.063 293.102 |
1.2.2 Công tắc giật dây type HEN Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch Type HEN Kiepe
Switch type | NO | NC | Integrated signal lamp | Temperature range –40°C…+70°C | Ventilation membran | Order number |
HEN 001 | 1 | 1 | 91.043 450.001 | |||
HEN 002 | 2 | 2 | 91.043 450.002 | |||
HEN 004 | 1 | 1 | x | 91.043 450.004 | ||
HEN 005 | 2 | 2 | x | 91.043 450.005 | ||
HEN 018 | 2 | 2 | x | 91.043 450.018 | ||
HEN 701 | 1 | 1 | x | 91.043 450.701 | ||
HEN 702 | 2 | 2 | x | 91.043 450.702 |
1.2.3 Công tắc giật dây type HEN 211 Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch Type HEN211 Kiepe
- Contact configuration: 2NC and 1NO for BUS-control (positive-break contacts)
- Bus-Signal only for control circuits
1.2.4 Công tắc giật dây type HEN 221/231 Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch Type HEN221/HEN231 Kiepe
- HEN 221 - prepared for SafetyBus-Module; no Module inside - 91.043 450.221
- HEN 231 - with SafetyBus-Module - 91.043 450.231
1.2.5 Công tắc kéo dây type NTS Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch Type NTS Kiepe
Loại công tắc | Điểm tiếp xúc NO | Cấu hình NC | Tích hợp đèn tín hiệu | Phạm vi nhiệt độ –40°C…+70°C | Oder Number |
NTS 001 | 1 | 1 | 91.064 084.001 | ||
NTS 002 | 2 | 2 | 91.064 084.002 | ||
NTS 004 | 1 | 1 | LED 230V | 91.064 084.004 | |
NTS 005 | 2 | 2 | LED 230V | 91.064 084.005 | |
NTS 018 | 2 | 2 | 91.064 084.018 | ||
NTS 701 | 1 | 1 | x | 91.064 084.701 | |
NTS 702 | 2 | 2 | x | 91.064 084.702 | |
NTS 061 | 2(Au) | 2(Au) | LED 24V | 91.064 084.061 |
1.2.6 Công tắc dừng khẩn type SEG Kiepe | Pull Rope Emergency Stop Switch Type SEG Kiepe
Loại công tắc | Cấu hình điểm tiếp xúc NO | Cấu hình điểm tiếp xúc NC | Tích hợp đèn tín hiệu | Oder Number |
SEG 001 | 1 | 1 | 91.056 400.001 | |
SEG 002 | 2 | 2 | 91.056 400.002 | |
SEG 004 | 1 | 1 | x | 91.056 400.004 |
SEG 005 | 2 | 2 | x | 91.056 400.005 |
2. Công tắc báo lệch băng tải Kiepe | Misalignment Switches Kiepe
Công tắc báo lệch băng tải Kiepe được thiết kế dùng để giám sát băng tải có thẳng hàng hay không. Khi phát hiện băng tải bị lệch công tắc báo lệch băng tải sẽ kích hoạt 2 đầu cảnh báo và báo động để dừng băng tải.
2.1. Công tắc lệch băng Kiepe gồm những loại sau:
2.1.a. Công tắc lệch băng type MAS Kiepe | Misalignment Switches Type MAS Kiepe
- Leaflet No. Kiepe 385
- Enclosure: PA66-Plastic - material of roller: PA - switching points: 10° and 25°
- Contact configuration: 2 changeover contacts (positive making)
2.1.b. Công tắc lệch băng type VG Kiepe | Misalignment Switches Type VG Kiepe
Type | Pre-Alarm | Latching | Contact Configuration |
VG 03/5 | without | without | 1 NC + 1 NO |
VG 033/5 | without | without | 1 NC + 2 NO |
VG 03/6 | without | with* | 1 NC + 1 NO |
VG 033/6 | without | with* | 2 NC + 2 NO |
VG 133/6 | with | with* | 2 NC + 2 NO |
2.1.c. Công tắc lệch băng type MRS Kiepe | Misalignment Switches Type MRS Kiepe
- Enclosure: PBT-Plastic - material of roller: stainless steel - switching points: 10° and 25°
- Contact configuration: 2 changeover contacts (positive making)
2.1.d. Công tắc lệch băng type HES Kiepe | Misalignment Switches Type HES Kiepe
Type | SPDT | Extended temperature range –40°C …+70°C | Ventilation membran | Order number |
HES 011 | 2 | 92.057 020.011 | ||
HES 017 | 2 | x | 92.057 020.017 | |
HES 711 | 2 | x | 92.057 020.711 |
2.1.e. Công tắc báo lệch băng tải type SLS Kiepe | Misalignment Switches Type SLS Kiepe
Type | SPDT | Extended temperature range –40°C …+70°C | Ventilation membran | Order number |
SLS 011 | 2 | 92.064251.011 | ||
SLS 017 | 2 | x | 92.064251.017 | |
SLS 711 | 2 | x | 92.064251.711 |
2.1.f. Công tắc báo lệch băng tải type SEL Kiepe | Misalignment Switches Type SEL Kiepe
Type | SPDT | Extended temperature range –40°C …+70°C | Ventilation membran | Order number |
SEL 011 | 2 | 92.056 979.011 |
3. Công tắc hành trình Kiepe | Robust Limit Switches Kiepe
3.1. Công tắc hành trình Kiepe gồm những loại sau:
3.1.a. Công tắc hành trình type VG kiepe | Robust Limit Switches Typee VG Kiepe
Type | NC | NO | Ordering Code |
VG 03/1 | 1 | 1 | 92.038 143.101 |
VG 033/1 | 2 | 2 | 92.038 143.111 |
VG 03/2 | 1 | 1 | 92.038 143.201 |
VG 033/2 | 2 | 2 | 92.038 143.211 |
VG 03/3 | 1 | 1 | 92.038 143.301 |
VG 033/3 | 2 | 2 | 92.038 143.311 |
VG 03/4 | 1 | 1 | 92.038 418.501 |
VG 033/4 | 2 | 2 | 92.038 418.511 |
VG 03/9 | 1 | 1 | 92.038 143.401 |
VG 033/9 | 2 | 2 | 92.038 143.411 |
3.1.b. Công tắc hành trình type HER kiepe | Robust Limit Switches Typee HER Kiepe
- Enclosure: Aluminum - roller lever
- Contact configuration: 2 changeover contacts (positive opening)
- Ordering code: 92.064 544.606
92.064 544.706 (–40°C…+70°C)
3.1.c. Công tắc hành trình type REL kiepe | Robust Limit Switches Typee REL Kiepe
- Enclosure: cast iron - roller lever on interlocked axle
- Contact configuration: 2 changeover contacts (positive opening)
- Ordering code: 92.056 979.606
4. Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải Kiepe | Speed Monitoring Devices Kiepe
4.1. Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải type EDO Kiepe | Electronic Speed Monitoring Type EDO Kiepe
For DIN-rail installation - over-, underspeed, stillstand - start-up delay - for NAMUR- and 3-wire-pnp/npn pulse transducers and Kiepe pulse transducers DG, DK and EOG
Variants:
AC 220V, AC 125V, DC 48V; DC 24V
4.2. Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải Type JMNC Kiepe | Electronic Speed Monitoring Type JMNC Kiepe
Pug base installation - underspeed - stillstand - start-up delay - for NAMUR- and Kiepe Pulse Transducers DG, DK and EOG
NOTE:
Type JMNC will be available only as spare part for existing JMNC installations.
4.3. Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải Type EOG/DK Kiepe | Electronic Speed Monitoring Type EOG/DK Kiepe
Enclosure material: Aluminum - up to 2500, 5000, 18000 U/min - 1..25 Impulse/Umdrehung - contactless
Variants:
- DK111: NAMUR - Speed max. 2500 rpm- 1 Imp./rev
- DK155: NAMUR - Speed max. 5000 rpm - 5 Imp./rev
- EOGxxx: DC 15V oder 24V - max. Pulsfrequency: 18000 /min - 1..25
Type | No. of energized pulses per revolution |
DK 111 | 1 |
DK 155 | 5 |
EOG 001 | 1 |
EOG 010 | 10 |
EOG 005 | 5 |
EOG 025 | 25 |
4.4. Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải Type SW Kiepe
Type | Typical operation point on falling speed rpm | Typical reset point on rising speed rpm | Minimum running speed rpm | Maximum running speed rpm | ||
NC | NO | NC | NO | |||
SW 01 | 0,5 | 1 | 0,75 | 3 | 6 | 3000 |
SW 02 | 1 | 2 | 1,5 | 5 | 10 | 3000 |
SW 03 | 2 | 4 | 6 | 10 | 20 | 3000 |
SW 04 | 10 | 15 | 20 | 70 | 100 | 3000 |
SW 05 | 40 | 70 | 60 | 150 | 200 | 3000 |
4.5. Thiết bị đo và giám sát tốc độ băng tải Type SWE Kiepe
Enclosure material: Aluminum - AC/DC with integrated electronic, speed analysing relay and the power supply in one unit. Electronic rotational monitoring of underspeed, control of slip, stand-still monitoring.
Variants :
Power supply
- AC 230V
- DC 115 V
- DC 24V
Pulses per Revolution
- SWE001: 1 Imp./rev - Speed range: 40..600/min.
- SWE005: 5 Imp./rev - Speed range: 8..120/min.
- SWE010: 10 Imp./rev - Speed range: 4-60/min.
- SWE025: 25 Imp./rev - Speed range: 1,6-24/min.
=> Xem thêm HBM
0 Nhận xét